Thiên Long Computer: 0287.300.32.82 (Viettel) – 0932 743 732 (Zalo) TỚI SỬA TẬN NƠI TP.HCM
KHUYẾN MÃI: Nạp Mực in 80,000 vnđ Sửa Vi Tính Pc, laptop, Cài Win Tận nơi 150,000 vnđ (Trọn Gói Tại Nhà)
Dịch Vụ Sửa Máy Tính Đường Nguyễn Văn Vỹ
Bạn đang gặp trục trặc về MÁY TÍNH – LAPTOP? Hãy đến với Dịch Vụ Sửa Máy Tính Đường Nguyễn Văn Vỹ
Dịch Vụ Sửa Máy Tính Đường Nguyễn Văn Vỹ với uy tín đảm bảo uy tín, sẽ mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Sửa Vi Tính Trên Đường Nguyễn Văn Vỹ
Vì chúng tôi sẽ được mặt hỗ trợ bạn bất cứ lúc nào tại mọi ngõ ngách ở Đường Nguyễn Văn Vỹ Quận Tân Bình.
Vì bạn sẽ được biết trước về giá.
Vì sửa chữa ngay tại nhà sẽ không lo âu bị tráo đổi linh kiện.
Vì dịch vụ ở tại nhà giá còn rẻ hơn đưa ra dịch vụ
Vì chúng tôi là những người sẽ “trực tiếp” làm việc với bạn không qua trung gian nên giá thành sẽ cạnh tranh nhất.
Có phiếu thu cụ thể, xuất hóa đơn đỏ VAT theo yêu cầu.
Vì chúng tôi Rõ Ràng – Minh Bạch – Đáng Tin Cậy.
Với đội ngũ kĩ thuật có lâu năm kinh nghiệm trong nghề, luôn cập những vấn đề mới nhất liên quan đến công nghệ. Cam kết sẽ cho bạn biện pháp để xử lí vấn đề 1 cách triệt để.
Hoàn tiền 100% nếu quý khách không hài lòng.
Chế độ bảo hành & chăm sóc khách hàng củng là một trong số ưu tiên hàng đầu tại Tin Học Đường Nguyễn Văn Vỹ Quận Tân Bình.
Chúng tôi sống và làm việc vơi phương châm “MỘT CHỮ TÍN – VẠN NIỀM TIN”
Bảng Giá Sửa Vi Tính Đường Nguyễn Văn Vỹ
TÊN HÀNG |
ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT |
GIÁ VNĐ |
BH |
|||
MAINBOARD AMD ( MỚI ) | ||||||
ASUS Prime A320M-K – SK AM4 |
chính hãng |
1,270,000 |
36T |
|||
ASUS Prime B450M-A (4 khe DDR4)-SK AM4 |
chính hãng |
1,720,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
MAINBOARD SK775 ( MỚI ) | ||||||
GIGABYTE G31 (DDR2) |
chính hãng renew |
550,000 |
12T |
|||
GIGABYTE G41 (DDR3) |
chính hãng renew |
650,000 |
12T |
|||
|
|
|
||||
MAINBOARD SK1155 ( MỚI ) | ||||||
ASUS H61 (DDR3) |
chính hãng renew |
920,000 |
36T |
|||
GIGABYTE H61M-DS2 (DDR3) – rev 3.0 |
chính hãng renew |
990,000 |
36T |
|||
GIGABYTE H61 (DDR3/HDMI ) |
cửa hàng |
1,050,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
MAINBOARD SK1150 ( MỚI ) | ||||||
ASUS H81 (DDR3) |
chính hãng renew |
950,000 |
36T |
|||
GIGABYTE H81M-DS2 (DDR3) – rev 3.0 |
chính hãng renew |
980,000 |
36T |
|||
GIGABYTE H81 (DDR3/HDMI ) |
trung tâm |
990,000 |
36T |
|||
ASUS H81M-K (DDR3) |
chính hãng |
1,270,000 |
36T |
|||
GIGABYTE H81M-DS2 (DDR3) |
chính hãng |
1,390,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
MAINBOARD SK1151 ( MỚI ) | ||||||
ASUS H110 (DDR4) ( có HDMI ) |
chính hãng renew |
900,000 |
36T |
|||
GIGABYTE H110M-DS2 (DDR4) |
chính hãng renew |
950,000 |
36T |
|||
GIGABYTE H110M-GAMING 3 (DDR4/có HDMI ) |
chính hãng renew |
990,000 |
36T |
|||
ASUS H110M-K (DDR4) |
chính hãng |
1,260,000 |
36T |
|||
GIGABYTE H110M-DS2 (DDR4) |
chính hãng |
1,380,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
MAINBOARD SK1151 ( MỚI ) | ||||||
GIGABYTE H310M-DS2 (DDR4) |
chính hãng |
1,450,000 |
36T |
|||
GIGABYTE B365M-D2V (DDR4/DVI) |
chính hãng |
1,620,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
MAINBOARD SK1200 ( MỚI ) | ||||||
GIGABYTE H410M-DS2V (DDR4/DVI) |
chính hãng |
1,590,000 |
36T |
|||
GIGABYTE B460M-GAMING HD (DDR4/HDMI) |
chính hãng |
1,850,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
MAINBOARD ( CŨ ) ( CÒN BẢO HÀNH + 50K ) | ||||||
Main G31 – SK 775 |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
300,000 |
1T |
|||
Main G41 – SK 775 |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
400,000 |
1T |
|||
Foxconn/Asrock H61 – SK 1155 |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
600,000 |
1T |
|||
Main Asus / Intel H61 – SK 1155 |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
650,000 |
1T |
|||
Main GIGABYTE H61 – SK 1155 |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
700,000 |
1T |
|||
Main Gigabyte B75 – SK 1155 (2 khe ram) |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
800,000 |
1T |
|||
Main FOXCONN / ASROCK H81 – SK 1150 |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
500,000 |
1T |
|||
Main ASUS H81 – SK 1150 |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
600,000 |
1T |
|||
Main GIGABYTE H81 – SK 1150 |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
650,000 |
1T |
|||
Main ASUS B85 – SK 1150 (4 khe ram) |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
750,000 |
1T |
|||
Main GIGABYTE B85 – SK 1150 (2 khe ram) |
hết bảo hành – chạy ddr3 |
750,000 |
1T |
|||
Main ASROCK H110 – SK 1151(onboard) |
hết bảo hành – chạy ddr4 |
500,000 |
1T |
|||
Main ASUS H110 – SK 1151(onboard) |
hết bảo hành – chạy ddr4 |
550,000 |
1T |
|||
Main GIGABYTE H110 – SK 1151(onboard) |
hết bảo hành – chạy ddr4 |
600,000 |
1T |
|||
Main ASUS H310 – SK 1151(onboard) (BHĐ 2022) |
hết bảo hành – chạy ddr4 |
1,000,000 |
1T |
|||
|
|
|
||||
RAM LAPTOP ( MỚI ) | ||||||
DDR2 2GB (hàng tháo máy) |
Bus 667 / 800 |
170,000 |
36T |
|||
DDR3 2GB (hàng tháo máy) |
Bus 1333 /1600 |
175,000 |
36T |
|||
DDR3 4GB (hàng tháo máy) |
Bus 1333/1600 |
350,000 |
36T |
|||
DDR3L 4GB (hàng tháo máy) |
Bus 1600 |
370,000 |
36T |
|||
DDR3 8GB (hàng tháo máy) |
Bus 1333/1600 |
700,000 |
36T |
|||
DDR3L 8GB (hàng tháo máy) |
Bus 1600 |
700,000 |
36T |
|||
DDR3L 4GB Kingmax (Haswell ) |
Bus 1600 – chính hãng |
520,000 |
36T |
|||
DDR4 4GB Kingmax (Haswell ) |
Bus 2400 – chính hãng |
500,000 |
36T |
|||
DDR4 8GB Kingmax (Haswell ) |
Bus 2400 – chính hãng |
770,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
RAM PC ( MỚI ) | ||||||
DDR2 2GB (hàng tháo máy) |
Bus 800 |
170,000 |
36T |
|||
DDR3 2GB ( chạy được G41 ) (hàng tháo máy) |
Bus 1333 |
170,000 |
36T |
|||
DDR3 4GB ( chạy được G41 ) (hàng tháo máy) |
Bus 1333 |
360,000 |
36T |
|||
DDR3 4GB Kingmax |
Bus 1600 – RENEW |
370,000 |
36T |
|||
DDR3 8GB Kingmax |
Bus 1600 – NEW |
680,000 |
36T |
|||
DDR3 4GB Kingmax |
Bus 1600 – chính hãng |
500,000 |
36T |
|||
DDR3 8GB Kingmax |
Bus 1600 – chính hãng |
870,000 |
36T |
|||
DDR4 4GB Kingmax |
Bus 2400/2666 – chính hãng |
490,000 |
36T |
|||
DDR4 8GB Kingmax |
Bus 2400/2666 – chính hãng |
760,000 |
36T |
|||
DDR4 16GB Kingmax Zeus ( tải nhiệt thép ) |
Bus 2400/2666 – chính hãng |
1,390,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
RAM PC2 và PC3 ( CŨ ) | ||||||
DDR2 1GB ( hết bảo hành ) |
Bus 667/800 |
50,000 |
1T |
|||
DDR2 2GB ( hết bảo hành ) |
Bus 667/800 |
100,000 |
1T |
|||
DDR3 1GB ram thường ( hết bảo hành ) |
Bus 1333/1600 |
50,000 |
1T |
|||
DDR3 2GB ram thường ( hết bảo hành ) |
Bus 1333/1600 |
100,000 |
1T |
|||
DDR3 2GB ram thường ( còn bảo hành ) |
Bus 1333/1600 |
120,000 |
1T |
|||
DDR3 2GB Kingmax/Kingston/Gskill (hết BH) |
Bus 1333/1600 |
110,000 |
1T |
|||
DDR3 2GB Kingmax / Kingston /Gskill (còn BH) |
Bus 1333/1600 |
130,000 |
1T |
|||
DDR3 2GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus 1333/1600 |
130,000 |
1T |
|||
DDR3 2GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (còn BH) |
Bus 1333/1600 |
150,000 |
1T |
|||
DDR3 4GB ram thường ( hết BH ) |
Bus 1333/1600 |
250,000 |
1T |
|||
DDR3 4GB ram thường ( còn BH ) |
Bus 1333/1600 |
280,000 |
1T |
|||
DDR3 4GB Kingmax/Kingston/Gskill (hết BH) |
Bus 1333/1600 |
280,000 |
1T |
|||
DDR3 4GB Kingmax/Kingston/Gskill (còn BH) |
Bus 1333/1600 |
310,000 |
1T |
|||
DDR3 4GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus 1333/1600 |
300,000 |
1T |
|||
DDR3 4GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (còn BH) |
Bus 1333/1600 |
330,000 |
1T |
|||
DDR3 8GB ram thường ( hết BH ) |
Bus 1333/1600 |
550,000 |
1T |
|||
DDR3 8GB ram thường ( còn BH ) |
Bus 1333/1600 |
600,000 |
1T |
|||
DDR3 8GB Kingmax/Kingston/Gskill(hết BH) |
Bus 1333/1600 |
580,000 |
1T |
|||
DDR3 8GB Kingmax / Kingston/Gskill (còn BH) |
Bus 1333/1600 |
630,000 |
1T |
|||
DDR3 8GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus 1333/1600 |
600,000 |
1T |
|||
DDR3 8GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (còn BH) |
Bus 1333/1600 |
650,000 |
1T |
|||
|
|
|
||||
RAM ECC và PC4 ( CŨ ) | ||||||
DDR3L 8GB ECC (hết BH ) |
dùng cho main server |
700,000 |
3T |
|||
DDR4L 8GB ECC (còn BH ) |
dùng cho main server |
950,000 |
3T |
|||
DDR4 4GB ram thường (hết BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
270,000 |
3T |
|||
DDR4 4GB ram thường (còn BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
300,000 |
3T |
|||
DDR4 4GB Kingmax/Kingston/Gskill (hết BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
290,000 |
3T |
|||
DDR4 4GB Kingmax/Kingston/Gskill (còn BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
320,000 |
3T |
|||
DDR4 4GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
300,000 |
3T |
|||
DDR4 4GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (còn BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
330,000 |
3T |
|||
DDR4 8GB ram thường (hết bảo hành) |
Bus 2133/2400/2666 |
550,000 |
3T |
|||
DDR4 8GB ram thường (còn bảo hành) |
Bus 2133/2400/2666 |
600,000 |
3T |
|||
DDR4 8GB Kingmax/Kingston/Gskill (hết bảo hành) |
Bus 2133/2400/2666 |
580,000 |
3T |
|||
DDR4 8GB Kingmax/Kingston/Gskill (còn bảo hành) |
Bus 2133/2400/2666 |
630,000 |
3T |
|||
DDR4 8GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
600,000 |
3T |
|||
DDR4 8GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (còn BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
650,000 |
3T |
|||
DDR4 8GB G.Skill TRIDENT Z led RGB (hết BH) |
Bus 3000 |
750,000 |
3T |
|||
|
|
|
||||
CPU AMD SOCKET AM4 | ||||||
AMD Athlon 3000G (Box CH) (có VGA) |
Cache 5MB, 2C, 4T |
1,320,000 |
36T |
|||
AMD Ryzen 3 3200G (Box CH) (có VGA) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
2,800,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
CPU SOCKET 775 ( CŨ ) ( chạy main G31/G41 ) | ||||||
Dual core E5300/E5400 ( không fan ) |
Cache 2MB, 2C, 2T |
50,000 |
1T |
|||
Dual core E5700 ( không fan ) |
Cache 2MB, 2C, 2T |
60,000 |
1T |
|||
Dual core E6500/E6600 ( không fan ) |
Cache 2MB, 2C, 2T |
70,000 |
1T |
|||
Core 2 duo E4500 ( không fan ) |
Cache 2MB, 2C, 2T |
80,000 |
1T |
|||
Core 2 duo E6550/E6700 ( không fan ) |
Cache 4MB, 2C, 2T |
90,000 |
1T |
|||
Core 2 duo E7400/E7500/E7600 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
100,000 |
1T |
|||
Core 2 duo E8400 ( không fan ) |
Cache 6MB, 2C, 2T |
120,000 |
1T |
|||
|
|
|
||||
CPU SOCKET 1155 ( CŨ ) ( chạy main H61/B75 …) | ||||||
Intel Pentium Dual G530 ( không fan ) |
Cache 2MB, 2C, 2T |
50,000 |
1T |
|||
Intel Pentium Dual G1630 ( không fan ) |
Cache 2MB, 2C, 2T |
55,000 |
1T |
|||
Intel Pentium Dual G840 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
70,000 |
1T |
|||
Intel Pentium Dual G2020 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
90,000 |
1T |
|||
Intel Pentium Dual G2030 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
100,000 |
1T |
|||
Intel Pentium Dual G2120 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
130,000 |
1T |
|||
Intel Pentium Dual G2130 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
150,000 |
1T |
|||
Intel Core i3-2120 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
330,000 |
1T |
|||
Intel Core i3-3210 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
350,000 |
1T |
|||
Intel Core i3-3220 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
360,000 |
1T |
|||
Intel Core i3-3240 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
370,000 |
1T |
|||
Intel Core i5-3470 ( không fan ) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
950,000 |
1T |
|||
Intel Core i7-3770 ( không fan ) |
Cache 8MB, 4C, 8T |
2,350,000 |
1T |
|||
|
|
|
||||
CPU SOCKET 1150 ( chạy main H81/B85…) | ||||||
Intel Pentium G3220 – (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
370,000 |
36T |
|||
Intel Pentium G3240 – (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
380,000 |
36T |
|||
Intel Pentium G3250 – (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
390,000 |
36T |
|||
Intel Pentium G3420 – (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
400,000 |
36T |
|||
Intel Pentium G3450 – (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
420,000 |
36T |
|||
Intel Pentium G3460 – (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
450,000 |
36T |
|||
Intel Core i3-4150 – (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
890,000 |
36T |
|||
Intel Core i5-4570 – (tray- không fan) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
1,460,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
CPU SOCKET 1151 ( chạy main H110/B250… ) | ||||||
Intel Pentium G4400 (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
1,070,000 |
36T |
|||
Intel Core i3-6100 (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
1,620,000 |
36T |
|||
Intel Core i5-6500 (tray- không fan) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
2,220,000 |
36T |
|||
|
|
|
||||
CPU SOCKET 1151 ( chạy main H310/B365 … ) | ||||||
Intel Core i3-8100 (tray- không fan) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
2,420,000 |
36T |
|||
Intel Pentium G5500 (tray- không fan) |
Cache 4MB, 2 C, 4 T |
1,540,000 |
36T |
|||
Intel Core i3-9100F (Box CH) (chạy card vga) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
2,000,000 |
36T |
|||
Intel Core i3-9100 (Box CH) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
3,100,000 |
36T |
|||
Intel Core i5-9400F (Box CH) (chạy card vga) |
Cache 9MB, 6C, 6T |
3,400,000 |
36T |
|||
Intel Core i7-9700 (Box CH) |
Cache 12MB, 8C, 8T |
Bài viết Dịch Vụ Sửa Máy Tính Đường Nguyễn Văn Vỹ được tổng hợp và biên tập bởi công ty seo PCI – PCI Group Mọi ý kiến đóng góp và phản hồi vui lòng gửi Liên Hệ cho chúng tôi để điều chỉnh. Xin cảm ơn.